Có 2 kết quả:
清扫 qīng sǎo ㄑㄧㄥ ㄙㄠˇ • 清掃 qīng sǎo ㄑㄧㄥ ㄙㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tidy up
(2) to mop up
(3) a sweep (against crime)
(2) to mop up
(3) a sweep (against crime)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tidy up
(2) to mop up
(3) a sweep (against crime)
(2) to mop up
(3) a sweep (against crime)
Bình luận 0